--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
súc sắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
súc sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: súc sắc
+ noun
dice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "súc sắc"
Những từ có chứa
"súc sắc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
spoor
bestial
craps
brute
gargle
dice
scalawag
slink
stock-car
scallawag
more...
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
súc sắc
:
dice
+
dark-fruited
:
ra quả sẫm màu (mận, nho,...)
+
báo quốc
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country
+
running
:
cuộc chạy đuato take up the running; to make the running dẫn đầu cuộc chạy đuato be in the running có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...)to be out of the running không có cơ thắng
+
voter
:
người bỏ phiếu, người bầu cử